Có 3 kết quả:
徇情 xùn qíng ㄒㄩㄣˋ ㄑㄧㄥˊ • 殉情 xùn qíng ㄒㄩㄣˋ ㄑㄧㄥˊ • 汛情 xùn qíng ㄒㄩㄣˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act out of personal considerations
(2) to show partiality
(2) to show partiality
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die together in the name of love
(2) to sacrifice oneself for love
(2) to sacrifice oneself for love
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
flood
Bình luận 0